Có 2 kết quả:
浮雕墙纸 fú diāo qiáng zhǐ ㄈㄨˊ ㄉㄧㄠ ㄑㄧㄤˊ ㄓˇ • 浮雕牆紙 fú diāo qiáng zhǐ ㄈㄨˊ ㄉㄧㄠ ㄑㄧㄤˊ ㄓˇ
fú diāo qiáng zhǐ ㄈㄨˊ ㄉㄧㄠ ㄑㄧㄤˊ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anaglypta (sculptured wallpaper)
Bình luận 0
fú diāo qiáng zhǐ ㄈㄨˊ ㄉㄧㄠ ㄑㄧㄤˊ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anaglypta (sculptured wallpaper)
Bình luận 0