Có 2 kết quả:

浮雕墙纸 fú diāo qiáng zhǐ ㄈㄨˊ ㄉㄧㄠ ㄑㄧㄤˊ ㄓˇ浮雕牆紙 fú diāo qiáng zhǐ ㄈㄨˊ ㄉㄧㄠ ㄑㄧㄤˊ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anaglypta (sculptured wallpaper)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

anaglypta (sculptured wallpaper)

Bình luận 0